TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untergraben

phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dào bằng xẻng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiêu hao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn xuống dất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn vùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

untergraben

untergraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Knochen wurde unterge graben

khúc xương được vùi xuống đất. 2

jmds. Ansehen untergraben

chôn vùi uy tín của ai

das viele Trinken hat seine Gesund heit untergraben

việc uống nhiều rượu đã hủy hoại sức khỏe hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Dünger untergraben

lấp phân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untergraben /(st. V.; hat)/

đào ngầm; chôn xuống dất;

der Knochen wurde unterge graben : khúc xương được vùi xuống đất. 2

untergraben /(st. V.; hat)/

phá hoại; làm hại; làm tổn hại; chôn vùi; hủy hoại;

jmds. Ansehen untergraben : chôn vùi uy tín của ai das viele Trinken hat seine Gesund heit untergraben : việc uống nhiều rượu đã hủy hoại sức khỏe hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untergraben /vt/

dào bằng xẻng; den Dünger untergraben lấp phân.

untergraben /vt/

1. bắn mìn, nổ mìn; 2. (nghĩa bóng) phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mất, làm hao mòn, làm suy sút, làm tiêu hao.