untergraben /(st. V.; hat)/
đào ngầm;
chôn xuống dất;
der Knochen wurde unterge graben : khúc xương được vùi xuống đất. 2
untergraben /(st. V.; hat)/
phá hoại;
làm hại;
làm tổn hại;
chôn vùi;
hủy hoại;
jmds. Ansehen untergraben : chôn vùi uy tín của ai das viele Trinken hat seine Gesund heit untergraben : việc uống nhiều rượu đã hủy hoại sức khỏe hắn.