Việt
đào ngầm
chôn xuống dất
Đức
untergraben
der Knochen wurde unterge graben
khúc xương được vùi xuống đất. 2
untergraben /(st. V.; hat)/
đào ngầm; chôn xuống dất;
khúc xương được vùi xuống đất. 2 : der Knochen wurde unterge graben