TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phun cát

sự phun cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thổi cát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự phun cát

blowing sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sand blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sandblasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersant spraying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sanding jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandblasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blowing sand

sự thổi cát, sự phun cát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand blast

sự phun cát

sandblasting

sự phun cát (để làm sạch vật đúc)

 blowing sand

sự phun cát

blowing sand, discharge, dispersant spraying, effusion

sự phun cát

 blast

sự phun cát

 sand blast

sự phun cát

 sanding jet

sự phun cát

 sandblasting

sự phun cát (để làm sạch vật đúc)

 sandblasting /xây dựng/

sự phun cát (để làm sạch vật đúc)