sandblasting
sự phun cát (để làm sạch vật đúc)
sandblasting /xây dựng/
sự phun cát (để làm sạch vật đúc)
sand blast finish, sandblasting
sự phun cát hoàn thiện
Một phương pháp đánh sạch bằng mài mòn dùng cát phun lên bề mặt với một áp suất cao.
A method of abrasive cleaning by spraying sand entrained in a high velocity air or stream upon the surface..