TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lancement

launching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starting up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lancement

Vorschieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anwerfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lancement

lancement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le lancement du disque

Sự ném dĩa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lancement

[DE] Vorschieben

[EN] launching

[FR] lancement

lancement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlassen; Anwerfen

[EN] starting up

[FR] lancement

lancement /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Vorschieben

[EN] launching

[FR] lancement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lancement

lancement [lõsmõ] n. m. 1. Sự ném, phóng, quàng, lao. Le lancement du disque: Sự ném dĩa. 2. Sự hạ thủy con tàu. 3. Sự phóng tên lửa vào vũ trụ. 4. CGCHÍNH Sự lao (cầu). 5. Sự tung một sản phẩm ra thị truòng; chiến dịch quảng cáo tung sản phẩm.