lancement
lancement [lõsmõ] n. m. 1. Sự ném, phóng, quàng, lao. Le lancement du disque: Sự ném dĩa. 2. Sự hạ thủy con tàu. 3. Sự phóng tên lửa vào vũ trụ. 4. CGCHÍNH Sự lao (cầu). 5. Sự tung một sản phẩm ra thị truòng; chiến dịch quảng cáo tung sản phẩm.