Việt
tiến lên
bắt nguồn từ
xuất phát từ
1. Phát sinh
phát xuất
xuất phát
khởi thủy
bắt đầu 2. Tiến hành
tiền tiến
tiếp tục tiến hành
tiếp tục
phát sinh
xuất hiện
hành động
Anh
Proceed
act
take action/steps
Đức
Vorgehen
fortfahren
schreiten
vorwärtsgehen
handeln
Pháp
agir
act,take action/steps,proceed
[DE] handeln
[EN] act, take action/steps, proceed
[FR] agir
[VI] hành động
proceed
tiếp tục; phát sinh, xuất hiện
1. Phát sinh, phát xuất, xuất phát, khởi thủy, bắt đầu 2. Tiến hành, tiền tiến, tiếp tục tiến hành
To renew motion or action, as after rest or interruption.
[DE] Vorgehen
[EN] Proceed
[VI] tiến lên, bắt nguồn từ, xuất phát từ