TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát xuất

phát xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

1. Phát sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt đầu 2. Tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếp tục tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừu xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm sinh 2. Du hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễn hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến hành<BR>divine ~s Sự phát sinh nội tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội hàm trong Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự nhiệm sinh<BR>double ~ Phát sinh song hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. phát xuất

1. phát xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng xạ. 2. vật phát xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật phát tán.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phát xuất

 originate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

educi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proceed

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

procession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. phát xuất

emanation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phát xuất

herrühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entstammen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fläche leitet sich aus der Länge ab und sie gibt die Anzahl der Flächeneinheiten einer beliebigen Fläche an.

Diện tích phát xuất từ các kích thước dài và chỉ cho ta con số các đơn vị diện tích của một mặt phẳng bất kỳ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phát xuất

herrühren vt, entstammen vt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

educi

Phát xuất

proceed

1. Phát sinh, phát xuất, xuất phát, khởi thủy, bắt đầu 2. Tiến hành, tiền tiến, tiếp tục tiến hành

procession

1. Phát sinh, phát xuất, xuất phát, nhiệm xuất, trừu xuất, nhiệm sinh 2. Du hành, diễn hành, tiến hành< BR> divine ~s Sự phát sinh nội tại, nội hàm trong Thiên Chúa, sự nhiệm sinh< BR> double ~ Phát sinh song hướng [chỉ sự phát sinh ra Thánh Thần là đồng bởi

emanation

1. phát xuất, phát tán, phóng xạ. 2. vật phát xuất, vật phát tán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 originate /toán & tin/

phát xuất