entstammen /(sw. V.; ist)/
xuất thân;
bắt nguồn từ;
einem anderen Milieu ent stammen : xuất thân từ tầng lớp khác.
entstammen /(sw. V.; ist)/
có từ (thời gian, thời kỳ );
xuất xứ từ;
das Bild entstammt dem 1 :
entstammen /(sw. V.; ist)/
bức tranh này có từ thế kỷ thứ 1;