entstammen /(sw. V.; ist)/
có từ (thời gian, thời kỳ );
xuất xứ từ;
: das Bild entstammt dem 1
stammen /(sw. V.; hat)/
có từ (ai);
xuất xứ từ (một ngôn ngữ);
có gốc (từ vựng);
từ này có nguồn gốc là tiếng La tinh : das Wort stammt aus dem Latei nischen món nữ trang này là của mẹ cô ấy : der Schmuck stammt von ihrer Mutter đứa bé không phải con hắn. : das Kind stammt nicht von ihm