TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puschen

sự quảng cáo rầm rộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua bán ma túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quảng bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

puschen

puschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Tourismus pushen

quảng bá du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puschen /(sw. V.; hat)/

(Jargon) sự quảng cáo rầm rộ;

puschen /(sw. V.; hat)/

(Jargon) mua bán ma túy;

puschen /(sw. V.; hat)/

thúc đẩy; mở rộng; xúc tiến; quảng bá;

den Tourismus pushen : quảng bá du lịch.