transmit /điện/
truyền tải
transmit /toán & tin/
truyền, phát
transmit /điện lạnh/
truyền (qua)
send, transmit
gửi, phát đi
Send Loudness Rating, transmit
định mức âm lượng phát
air, transmit, broadcast /toán & tin/
phát rộng
Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.
request to send signal, transmit
yêu cầu gửi tín hiệu
External Transmit Clock, Transmit, transmit receive, telecast /điện/
đồng hồ phát bên ngoài
Truyền phát một chương trình vô tuyến truyền thanh, hay vô tuyến truyền hình qua sóng cao tần.