TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền tải

truyền tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truyền tải

 transmit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hebe-, Förder- und Transporteinrichtungen

Các thiết bị nâng chuyển, truyền tải

Übertragungsbeiwert des Stellers

Hệ số truyền tải của bộ điều chỉnh

Übertragungsbeiwert des Reglers im Beharrungs- zustand

Hệ số truyền tải của bộ điều chỉnh trong tình trạng ổn định

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Große Energiemengen können über weite Stre­ cken durch Überlandleitungen in entlegenste Ge­ biete transportiert werden.

Có thể truyền tải lượng điện năng lớn trên quãng đường dài, thí dụ truyền tải điện năng đến những vùng xa xôi nhất bằng đường dây truyền tải điện treo cao.

Präzise Übertragung der Lenkkräfte auf die Fahrbahn

Truyền tải chính xác lực đánh lái xuống mặt đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmit /điện/

truyền tải