Việt
truyền tải
Anh
transmit
Hebe-, Förder- und Transporteinrichtungen
Các thiết bị nâng chuyển, truyền tải
Übertragungsbeiwert des Stellers
Hệ số truyền tải của bộ điều chỉnh
Übertragungsbeiwert des Reglers im Beharrungs- zustand
Hệ số truyền tải của bộ điều chỉnh trong tình trạng ổn định
v Große Energiemengen können über weite Stre cken durch Überlandleitungen in entlegenste Ge biete transportiert werden.
Có thể truyền tải lượng điện năng lớn trên quãng đường dài, thí dụ truyền tải điện năng đến những vùng xa xôi nhất bằng đường dây truyền tải điện treo cao.
Präzise Übertragung der Lenkkräfte auf die Fahrbahn
Truyền tải chính xác lực đánh lái xuống mặt đường
transmit /điện/