TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschleppen

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo .. .vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo vào cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lây truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschleppen

einschleppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Pocken nach Europa eingeschleppt

anh ta đã mang chứng bệnh đậu mùa đến Châu Âu (và làm lây lan ở đắy).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschleppen /(sw. V.; hat)/

kéo (tàu, xà lan ) vào cảng;

einschleppen /(sw. V.; hat)/

mang (bệnh); lây truyền (bệnh);

er hat die Pocken nach Europa eingeschleppt : anh ta đã mang chứng bệnh đậu mùa đến Châu Âu (và làm lây lan ở đắy).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschleppen /vt/

1. kéo (lôi, xách).. .vào; 2. mang (bệnh), lây, truyền (bênh).