Việt
mang
kéo .. .vào
lây
truyền .
kéo vào cảng
lây truyền
Đức
einschleppen
er hat die Pocken nach Europa eingeschleppt
anh ta đã mang chứng bệnh đậu mùa đến Châu Âu (và làm lây lan ở đắy).
einschleppen /(sw. V.; hat)/
kéo (tàu, xà lan ) vào cảng;
mang (bệnh); lây truyền (bệnh);
er hat die Pocken nach Europa eingeschleppt : anh ta đã mang chứng bệnh đậu mùa đến Châu Âu (và làm lây lan ở đắy).
einschleppen /vt/
1. kéo (lôi, xách).. .vào; 2. mang (bệnh), lây, truyền (bênh).