Việt
dây vào
ỉdi nói dầu
nhập khẩu
nhập cảng
truyền
dẫn
đầu vào
đưa vào
giói thiệu
áp dụng
thi hành.
Anh
lead-in
Đức
Einführung
Einführung /í =. -en/
1. ỉdi nói dầu; 2. [sự] nhập khẩu, nhập cảng; 3. [sự] truyền, dẫn; 4. (điện) dây vào, đầu vào; 5. [sự] đưa vào (hội), giói thiệu; 6. [sự] áp dụng, thi hành.
lead-in /điện/
Dây truyền giữa anten và máy thu hoặc phát.