TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einführung

Giới thiệu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ỉdi nói dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einführung

introduction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

invention

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

launch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

front pilot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

note to the reader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

short prefatory note

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einführung

Einführung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Einleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Aufnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hinweis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorbemerkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einführung

Présentation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guide avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilote avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fil d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avertissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avis au lecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

introduction

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Einführung,Einleitung

introduction

Einführung, Einleitung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahme,Einführung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufnahme; Einführung

[EN] front pilot

[FR] guide avant; pilote avant

Durchführung,Einführung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchführung; Einführung

[EN] lead-in

[FR] fil d' entrée

Einführung,Einleitung,Hinweis,Vorbemerkung /IT-TECH/

[DE] Einführung; Einleitung; Hinweis; Vorbemerkung

[EN] note to the reader; short prefatory note

[FR] avertissement; avis au lecteur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einführung /í =. -en/

1. ỉdi nói dầu; 2. [sự] nhập khẩu, nhập cảng; 3. [sự] truyền, dẫn; 4. (điện) dây vào, đầu vào; 5. [sự] đưa vào (hội), giói thiệu; 6. [sự] áp dụng, thi hành.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Einführung

[EN] Introduction

[VI] vào đề, giới thiệu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Einführung

[DE] Einführung

[EN] introduction

[FR] Présentation

[VI] Giới thiệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einführung

introduction

Einführung

invention

Einführung

launch