Việt
thân trước
phẩn dần hướng phía trước của dao chuốt
Anh
front pilot
Đức
Aufnahme
Einführung
Pháp
guide avant
pilote avant
front pilot /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufnahme; Einführung
[EN] front pilot
[FR] guide avant; pilote avant
front pilot /CƠ KHÍ/