TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

front pilot

thân trước

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phẩn dần hướng phía trước của dao chuốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

front pilot

front pilot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

front pilot

Aufnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

front pilot

guide avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilote avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front pilot /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufnahme; Einführung

[EN] front pilot

[FR] guide avant; pilote avant

Từ điển tổng quát Anh-Việt

front pilot

thân trước

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

front pilot

thân trước

Từ điển cơ khí-xây dựng

front pilot /CƠ KHÍ/

thân trước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

front pilot

phẩn dần hướng phía trước của dao chuốt