TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân trước

thân trước

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

thân trước

front pilot

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

front

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

front bodice

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

thân trước

vorderes Oberteil

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

vorderes Oberteil

[EN] front bodice

[VI] thân trước,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

front

Thân trước

Từ điển tổng quát Anh-Việt

front pilot

thân trước

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

front pilot

thân trước

Từ điển cơ khí-xây dựng

front pilot /CƠ KHÍ/

thân trước