voll /stre.cken (sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) thi hành (bản án);
thực hiện (verwirkli chen, vollziehen);
thi hành bản án với ai. : an jmdm. ein Urteil voll strecken
effektuieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
thực hiện;
thi hành (một nhiệm vụ);
erstatten /(sw. V.; hat)/
thực hiện;
thi hành;
: jmdm. Bericht über etw. (Akk.)
vornehmen /(st. V.; hat)/
(meist verblasst) thực hiện;
thi hành;
làm (durchführen);
applizieren /[apli'tsi:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) áp dụng;
ứng dụng;
thi hành (anwenden);
ausfuhreii /(sw. V.; hat)/
thực hiện;
thi hành;
tiến hành (venvữk- lichen, realisieren);
một dự án, cái mà rất tiếc chỉ được thực hiện một phần : ein Plan, der leider nur teilweise ausgefuhrt wurde
willfahren /(sw. V.; willfahrte, hat willfahrt/(bei Betonung auf der ersten Silbe:) gewillfahrt) (geh.)/
thực hiện;
thi hành;
chấp hành (đề nghị, nguyện vọng của ai);
: jmds. Bitte (Dat.)
bestreiten /bác bỏ quyền gì của eả;jmdm. das Recht auf Freiheit bestreiten/
thực hiện;
thi hành;
tham dự (durchfuhren, ausfiihren);
thực hiện chương trình một mình-, ein schweres Rennen bestrei ten müssen: phải tham dự một cuộc chạy đua gian khổ-, schon viele Wettkämpfe bestritten haben: đã tham dự nhiều cuộc tranh tài. : das Pro gramm allein bestreiten
exekutiv /[ekseku'ti:f] (Adj.) (bes. Politik, Rechtsspr.)/
chấp hành;
thực hành;
thi hành (vollziehend, durchführend, ausübend);
festhalten /(st. V.; hat)/
thực hành;
thi hành;
theo đúng;
kiên quyết theo đúng tập tục xưa. : eisern an einer alten Tradition festhalten
durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/
thực hiện;
thi hành;
thực thi từng bước;
thực hiện một kế hoạch. : einen Plan durchge- führen
ausüben /(sw. V.; hat)/
thực hiện;
áp dụng;
thi hành;
vận dụng;
handhaben /(sw. V.; hat)/
vận dụng;
áp dụng;
thực hành;
thi hành;
chúng tôi vẫn luôn làm như thế. : so haben wir es immer gehandhabt
verrichten /(sw. V-, hat)/
thực hiện;
thi hành;
thừa hành;
chấp hành;
abhalten /(st. V.; hat)/
tể chức;
thực hiện;
cử hành;
thi hành (lễ, tiệc, cuộc họp mặt, );
tổ chức một hội nghị' , Wahlen abhalten: tổ chức một cuộc bầu cử. : eine Konferenz abhalten
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
(verblasst) thi hành;
thực hiện;
áp dụng;
vận dụng;
bát tay vào việc gì : etw. ìn Arbeit nehmen tác động đến ai : auf jmdn. Einfluss nehmen có bước phát triển đáng kể : eine beachtliche Entwicklung nehmen hỏi cung ai. : jmdn. ins Verhör nehmen
operieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) hoạt động;
thi hành;
thực hiện;
tiến hành (theo một cách );
tiến hành một cách khéo léo. : geschickt operieren
voluuhren /(sw. V.; hat)/
làm;
thực hiện;
tiến hành;
thi hành;
hoàn thành (ausführen);