Việt
tiến hành
thực hành
thực hiện
thi hành
làm.
thoát khỏi
gỡ khỏi
xoay xở
giải quyết được
Anh
manage
Đức
bewerkstelligen
ich weiß nicht, wie ich das bewerkstelligen soll
tôi không biết mình phải xoay xở như thế nào đây.
bewerkstelligen /[bo'vErkjtehgon] (sw. V.; hat) (Papierdt.)/
thoát khỏi; gỡ khỏi; xoay xở; giải quyết được;
ich weiß nicht, wie ich das bewerkstelligen soll : tôi không biết mình phải xoay xở như thế nào đây.
bewerkstelligen /vt/
tiến hành, thực hành, thực hiện, thi hành, làm.