TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verrichtung

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm vụ được thực thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verrichtung

Verrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verrichtung /die; -en/

(0 PI ) sự thực hiện; sự thi hành; sự thừa hành; sự chấp hành;

Verrichtung /die; -en/

công việc được thực hiện; nhiệm vụ được thực thi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verrichtung /f =, -en/

sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành,