Ausführung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thừa hành;
sự chấp hành một mệnh lệnh hay một nhiệm vụ (Vollzug);
Verrichtung /die; -en/
(0 PI ) sự thực hiện;
sự thi hành;
sự thừa hành;
sự chấp hành;
Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự thi hành;
sự thực -fv hiện;
sự thừa hành;
sự chấp hành (Durch- E== führung);