TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perform

Thực hiện

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hoạt động

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thi hành

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thực hiện 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

perform

perform

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

perform

durchführen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leisten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verrichten /vt/V_THÔNG/

[EN] perform

[VI] thực hiện

Từ điển toán học Anh-Việt

perform

thực hiện 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchführen

perform

leisten

perform

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Perform

Thực hiện, thi hành

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Perform

[VI] (v) Hoạt động

[EN] (e.g. To ~ well: Hoạt động tốt, hoạt động có hiệu quả).

Tự điển Dầu Khí

perform

o   thực hiện

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

perform

thủ tục ferform, thủ tục thực hiện Thủ tục còn trong ngôn ngữ lập trình COBOL cho phép một phần chưang trình được thực hiện bởi các phần khác cùa cùng chưang trình độ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

perform

To accomplish.

perform

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

perform

perform

v. to speak, dance or sing in front of others