TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verrichten

thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành chắp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verrichten

perform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verrichten

verrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen dem Minuspol und dem Pluspol herrscht ein Ausgleichsbestreben der Elektronen, d.h. bei der Verbindung der beiden Pole fließen Elektronen vom Minuspol über den Verbraucher zum Pluspol und verrichten dabei elektrische Arbeit (Bild 2).

Giữa cực âm và cực dương của nguồn điện áp, electron có khuynh hướng tự cân bằng, có nghĩa là khi hai cực được nối nhau thì sẽ có dòng electron đi từ cực âm, qua vật tiêu thụ điện đến cực dương của nguồn điện áp, và nhờ đó tạo ra năng lượng điện (Hình 2).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige wenige sausen durch die Straßen und verrichten gute Taten, um frühere Missetaten wiedergutzumachen.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrichten /(sw. V-, hat)/

thực hiện; thi hành; thừa hành; chấp hành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verrichten /vt/

thực hiện, thi hành, sửa chữa, tu bổ, thừa hành chắp hành; éine - thi hành một công việc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verrichten /vt/V_THÔNG/

[EN] perform

[VI] thực hiện