Việt
Thực hiện
Hoạt động
thi hành
thực hiện
Anh
perform
Đức
durchführen
leisten
verrichten
verrichten /vt/V_THÔNG/
[EN] perform
[VI] thực hiện
Perform
Thực hiện, thi hành
[VI] (v) Hoạt động
[EN] (e.g. To ~ well: Hoạt động tốt, hoạt động có hiệu quả).
o thực hiện
thủ tục ferform, thủ tục thực hiện Thủ tục còn trong ngôn ngữ lập trình COBOL cho phép một phần chưang trình được thực hiện bởi các phần khác cùa cùng chưang trình độ.
To accomplish.
v. to speak, dance or sing in front of others