Việt
thực hiện
thi hành
thừa hành
hoàn thành
chấp hành
sự bận tâm
sự đáp ứng yêu cầu
sự thực hiện
sự hoàn thành
sự trở thành hiện thực
trở thành hiện thực
Đức
Erfüllung
Erfüllung /die; -, -en/
sự bận tâm; sự đáp ứng yêu cầu;
sự thực hiện; sự hoàn thành; sự trở thành hiện thực;
trở thành hiện thực;
Erfüllung /f =, -en/
sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành; in - géhen xem erfüllen sich.