TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở thành hiện thực

trở thành hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành sự thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở thành hiện thực

verwirklichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfüllung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einJtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Träume haben sich nie verwirklicht

những giấc mơ của nó không bao giờ trở thành hiện thực.

seine Prophezeiung hat sich erfüllt

lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực.

die befürchtete Katastrophe ist eingetroffen

tai họa được dự báo trước đã trở thành, hiện thực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwirklichen /(sw. V.; hat)/

trở thành hiện thực;

những giấc mơ của nó không bao giờ trở thành hiện thực. : seine Träume haben sich nie verwirklicht

Erfüllung /die; -, -en/

trở thành hiện thực;

entsprechen /(st. V.; hat)/

(điều mong muôn, yêu cầu ) thích ứng; trở thành hiện thực;

erwahren /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/

được thực hiện; trở thành hiện thực (wahr werden);

erfüllen /(sw. V.; hat)/

được thực hiện; được hoàn thành; trở thành hiện thực (eintreffen);

lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực. : seine Prophezeiung hat sich erfüllt

einJtreffen /(st. V.; ist)/

thành sự thực; trở thành hiện thực; xảy ra; diễn ra (Wirklichkeit werden);

tai họa được dự báo trước đã trở thành, hiện thực. : die befürchtete Katastrophe ist eingetroffen