verwirklichen /(sw. V.; hat)/
trở thành hiện thực;
những giấc mơ của nó không bao giờ trở thành hiện thực. : seine Träume haben sich nie verwirklicht
Erfüllung /die; -, -en/
trở thành hiện thực;
entsprechen /(st. V.; hat)/
(điều mong muôn, yêu cầu ) thích ứng;
trở thành hiện thực;
erwahren /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
được thực hiện;
trở thành hiện thực (wahr werden);
erfüllen /(sw. V.; hat)/
được thực hiện;
được hoàn thành;
trở thành hiện thực (eintreffen);
lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực. : seine Prophezeiung hat sich erfüllt
einJtreffen /(st. V.; ist)/
thành sự thực;
trở thành hiện thực;
xảy ra;
diễn ra (Wirklichkeit werden);
tai họa được dự báo trước đã trở thành, hiện thực. : die befürchtete Katastrophe ist eingetroffen