erwahren /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
(kết quả một cuộc bầu cử) công nhận (amtlich bestätigen);
erwahren /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
thực hiện;
biến thành hiện thực (wahr machen);
erwahren /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
được thực hiện;
trở thành hiện thực (wahr werden);