TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwirklichen

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện thực hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát huy hết năng lực bản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verwirklichen

realize

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verwirklichen

verwirklichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hart-Weich-Verbunde, wie z. B. ein weicher Zahnbürstengriff auf einem harten Bürstenkörper (Bild 1), lassen sich im Mehrkomponenten-Spritzguss einfach verwirklichen.

Chất liên kết cứng-mềm như cán bàn chải đánh răng mềm trên thân bàn chải cứng (Hình 1) có thể thực hiện đơn giản bằng đúc phun nhiều thành phần.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Drehungen der Blendenwalze lassen sich in Verbindung mit der Schwenkvorrichtung verschiedene Lichtfunktionen verwirklichen.

Qua việc quay trục quay màn chắn, nhiều chức năng chiếu sáng khác nhau được thực hiện khi kết hợp với cơ cấu quay ngang.

v … das Zu- und Abschalten von z.B. zwei Lamellenkupplungen, durch Schaltdruckregelung, um eine Überschneidungssteuerung verwirklichen zu können.

Việc đóng và mở, thí dụ cho hai ly hợp nhiều đĩa nhờ điều chỉnh áp suất chuyển số, nhằm thực hiện việc điều khiển trùng lặp khi sang số. Các phần tử chuyển số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Projekt lässt sich nicht verwirklichen

dự án này không thể thực hiện được.

seine Träume haben sich nie verwirklicht

những giấc mơ của nó không bao giờ trở thành hiện thực.

jeder sollte die Möglichkeit haben, sich [selbst] zu verwirklichen

mỗi người cần có điều kiện đề phát huy hết năng lực của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwirklichen /(sw. V.; hat)/

thực hiện; thực hành; hiện thực hóa (realisieren);

das Projekt lässt sich nicht verwirklichen : dự án này không thể thực hiện được.

verwirklichen /(sw. V.; hat)/

trở thành hiện thực;

seine Träume haben sich nie verwirklicht : những giấc mơ của nó không bao giờ trở thành hiện thực.

verwirklichen /(sw. V.; hat)/

phát huy hết năng lực bản thân;

jeder sollte die Möglichkeit haben, sich [selbst] zu verwirklichen : mỗi người cần có điều kiện đề phát huy hết năng lực của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwirklichen /vt/

thực hiện, thi hành, thực hành.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verwirklichen

realize