verwirklichen /(sw. V.; hat)/
thực hiện;
thực hành;
hiện thực hóa (realisieren);
das Projekt lässt sich nicht verwirklichen : dự án này không thể thực hiện được.
verwirklichen /(sw. V.; hat)/
trở thành hiện thực;
seine Träume haben sich nie verwirklicht : những giấc mơ của nó không bao giờ trở thành hiện thực.
verwirklichen /(sw. V.; hat)/
phát huy hết năng lực bản thân;
jeder sollte die Möglichkeit haben, sich [selbst] zu verwirklichen : mỗi người cần có điều kiện đề phát huy hết năng lực của mình.