TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hoàn thành

được hoàn thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã hoàn thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã tinh chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được hoàn thành

 activated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finished

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

được hoàn thành

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier wird eine vorgefertigte Bahn durchden Kalanderprozess ein zweites Mal beschichtet.

Tronghương pháp này, một dải băng được hoàn thành trướcà được tráng thêm lớ p thứ hai bằ ng quy trình cán láng.

Steuerungsaufgaben werden in Teilschritten, wie Problemanalyse, Planung der Steuerung, Realisierung und Inbetriebnahme, gelöst.

Nhiệm vụ của hệ điều khiển được hoàn thành qua các bước như phân tích vấn đề, lập kế hoạch điều khiển, thực hiện và thử nghiệm vận hành.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erst dann darf das gereinigte Abwasser einem natürlichen Gewässer wieder zugeleitet werden.

Các bước này phải được hoàn thành trước khi nước thải được xả ra sông ngòi tự nhiên.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zahlreiche Bioprodukte können durch Fällung bzw. Präzipitation aufgearbeitet werden.

Nhiều sản phẩm hữu cơ có thể được hoàn thành qua kết tủa.

Eher fettlösliche (lipophile) Bioprodukte wie Antibiotika, Vitamine oder Steroidhormone werden häufig durch Flüssig/Flüssig-Extraktion aufgearbeitet.

Các sản phẩm hòa tan trong dung dịch béo (lipophilic) chẳng hạn như thuốc kháng sinh, vitamin hoặc hormone steroid thường được hoàn thành với chất lỏng / chất lỏng-chiết xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Missver- ständnis wird sich auflösen

sự hiểu lầm đã được làm sáng tỏ. 1

seine Prophezeiung hat sich erfüllt

lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen /(sw. V.; hat)/

được giải quyết; được hoàn thành; được làm sáng tỏ;

sự hiểu lầm đã được làm sáng tỏ. 1 : das Missver- ständnis wird sich auflösen

erfüllen /(sw. V.; hat)/

được thực hiện; được hoàn thành; trở thành hiện thực (eintreffen);

lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực. : seine Prophezeiung hat sich erfüllt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

finished

đã hoàn thành, được hoàn thành, đã tinh chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activated /hóa học & vật liệu/

được hoàn thành