TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finished

đã hoàn thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được hoàn thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã tinh chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đã sừa tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tận

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

finished

finished

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

end

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

all

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

extremely

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here an old bridge is half-finished.

Chỗ này, một chiếc cầu cũ mới chỉ xong phân nửa.

The girls have finished their lunch and chase each other around a spruce tree.

Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.

Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

His dreams have worn him out, exhausted him so that he sometimes cannot tell whether he is awake or asleep. But the dreaming is finished.

Chúng đã làm anh mệt mỏi, khiến anh kiệt sức đến nỗi đôi khi anh không biết mình thức hay ngủ. Nhưng bây giờ thì chẳng cần mơ nữa.

Delighted to have lessons finished forever, children play hide-and-seek in the arcades of Kramgasse, run down Aarstrasse and skip stones on the river, squander their coins on peppermint and licorice.

Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tận

end, finished, all, extremely

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

finished

tinh, đã sừa tinh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

finished

đã hoàn thành, được hoàn thành, đã tinh chỉnh