TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tận

tận

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

tận

end

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

finished

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

all

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

extremely

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tận

1 bis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bis zu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bis an

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

enden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, there are an infinity of worlds.

Cuối cùng, con số thế giới sinh ra là bất tận.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abfälle sind zu verwerten, soweit es möglichist.

Tận dụng chất thải khi có thể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: die thermische Wiederverwertung.

:: Tận dụng dưới dạng nhiệt

:: Die werkstoffliche oder physikalische,

:: Tận dụng về mặt vật liệu hoặc tính chất vật lý,

:: die rohstoffliche oder chemische und

:: Tận dụng về mặt nguyên liệu hoặc tính chất hóa học,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tận

1)1 bis, bis zu, bis an;

2) enden

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tận

end, finished, all, extremely