Việt
thực hiện
thi hành
ứng dụng
sử dụng
sự hành nghề
sự thực hành nghề nghiệp
sự thực hiện
sự thi hành
sự ứng dụng
sự sử dụng
sự tác động
thi hành công vụ
Đức
Ausübung
~ Ausübung
AusÜbung /die; -/
sự hành nghề; sự thực hành nghề nghiệp;
sự thực hiện; sự thi hành; sự ứng dụng; sự sử dụng;
sự tác động;
Ausübung /f =, -en/
sự] thực hiện, thi hành, ứng dụng, sử dụng;
~ Ausübung /f =, -en/
sự] thi hành công vụ;