Praxis /[’praksis], die; -, ...xen/
(PI selten) sự hành nghề (của luật sư, bác sĩ );
Engagement /[aga3a'ma:], das; -s, -s/
sự hoạt động;
sự hành nghề (trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật (Anstellung);
AusÜbung /die; -/
sự hành nghề;
sự thực hành nghề nghiệp;