TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hành nghề

sự hành nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hành nghề nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hành nghề

Praxis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Engagement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AusÜbung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Praxis /[’praksis], die; -, ...xen/

(PI selten) sự hành nghề (của luật sư, bác sĩ );

Engagement /[aga3a'ma:], das; -s, -s/

sự hoạt động; sự hành nghề (trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật (Anstellung);

AusÜbung /die; -/

sự hành nghề; sự thực hành nghề nghiệp;