Engagement /[aga3a'ma:], das; -s, -s/
(ó Pl ) (bildungsspr ) sự tham gia tích cực vào hoạt động (về chính trị và xã hội);
trách nhiệm;
bển phận (Bindung, Ver pflichtung);
das militärische Engagement der USA in Europa : hoạt động quân sự của Mỹ ở Châu Ấu.
Engagement /[aga3a'ma:], das; -s, -s/
sự hoạt động;
sự hành nghề (trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật (Anstellung);
Engagement /[aga3a'ma:], das; -s, -s/
(veraltet) sự mời khiêu vũ;
Engagement /[aga3a'ma:], das; -s, -s/
(Börsenw ) sự cam kết (Verpflichtung);