Việt
sự tuyển mô
thuê mưđn
sự phục vụ
làm việc
mòi
mòi họp
mời mọc
cam kết
giao ưóc
hứa hẹn
húa
trách nhiệm
sự ký hợp đông .
Đức
Engagement
Engagement /n -s, -s/
1. sự tuyển mô, thuê mưđn; 2. sự phục vụ, làm việc; [địa điểm, nơi, chúc vụ] làm việc; 3. [sự] mòi, mòi họp, mời mọc (nhảy); 4. [lòi, điều] cam kết, giao ưóc, hứa hẹn, húa, trách nhiệm; 5. sự ký hợp đông (giao ưóc, giao kèo).