TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tể chức

tể chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tể chức

durchführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ver sammlung konnte ohne Störungen durch geführt werden

hội nghị đã được tổ chức mà không gặp bất kỳ sự cố nào:

eine Veranstaltung abwickeln

tổ chức một buổi biểu diễn.

eine Konferenz abhalten

tổ chức một hội nghị', Wahlen abhalten: tổ chức một cuộc bầu cử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/

tể chức; tiến hành (stattfinden lassen, veranstalten);

hội nghị đã được tổ chức mà không gặp bất kỳ sự cố nào: : die Ver sammlung konnte ohne Störungen durch geführt werden

abwickeln /(sw. V.; hat)/

tể chức; sắp xếp; chỉ huy; điều khiển;

tổ chức một buổi biểu diễn. : eine Veranstaltung abwickeln

abhalten /(st. V.; hat)/

tể chức; thực hiện; cử hành; thi hành (lễ, tiệc, cuộc họp mặt, );

tổ chức một hội nghị' , Wahlen abhalten: tổ chức một cuộc bầu cử. : eine Konferenz abhalten