durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/
tể chức;
tiến hành (stattfinden lassen, veranstalten);
hội nghị đã được tổ chức mà không gặp bất kỳ sự cố nào: : die Ver sammlung konnte ohne Störungen durch geführt werden
abwickeln /(sw. V.; hat)/
tể chức;
sắp xếp;
chỉ huy;
điều khiển;
tổ chức một buổi biểu diễn. : eine Veranstaltung abwickeln
abhalten /(st. V.; hat)/
tể chức;
thực hiện;
cử hành;
thi hành (lễ, tiệc, cuộc họp mặt, );
tổ chức một hội nghị' , Wahlen abhalten: tổ chức một cuộc bầu cử. : eine Konferenz abhalten