Việt
thực hiện
thi hành
thực thi từng bước
Đức
durchführen
einen Plan durchge- führen
thực hiện một kế hoạch.
durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/
thực hiện; thi hành; thực thi từng bước;
thực hiện một kế hoạch. : einen Plan durchge- führen