Việt
làm
thực hiện
tiến hành
hoàn tất
Đức
vollziehen
In Wirklichkeit vollziehen sich die drei Ereignisketten alle gleichzeitig.
Trong thực tế thì ba chuỗi sự kiện này diễn ra đồng thời.
Alle Wechsel vollziehen sich teilnahmslos, mechanisch, wie das Hinundherschwingen eines Pendels, wie ein Schachspiel, in dem jeder Zug erzwungen ist.
Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.
die Unterschrift voll ziehen
kỷ tên
die Ehe vollziehen
kết hôn.
vollziehen /(unr. V.; hat)/
làm; thực hiện; tiến hành; hoàn tất;
die Unterschrift voll ziehen : kỷ tên die Ehe vollziehen : kết hôn.