Việt
dẫn
dắt
truyền .
rê bóng
dắt bóng
Đức
dribbeln
dribbeln /[’dribaln] (sw. V.; hat) (Ballspiele)/
rê bóng; dắt bóng;
dribbeln /vt/
dẫn, dắt, truyền (bóng, trong bóng đá).