TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchgeben

truyền .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchgeben

durchgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Meldung im Radio/Fernsehen durchgeben

truyền trực tiếp một thông báo qua radio/vô tuyến truyền hình

die Nachricht wurde per Telefon durchgegeben

tin tức ấy đã được thông báo qua điện thoại. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgeben /(st. V.; hat)/

truyền trực tiếp; thông báo trực tiếp;

eine Meldung im Radio/Fernsehen durchgeben : truyền trực tiếp một thông báo qua radio/vô tuyến truyền hình die Nachricht wurde per Telefon durchgegeben : tin tức ấy đã được thông báo qua điện thoại. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgeben /vt/

truyền (theo đài, diện thoại...).