durchgeben /(st. V.; hat)/
truyền trực tiếp;
thông báo trực tiếp;
eine Meldung im Radio/Fernsehen durchgeben : truyền trực tiếp một thông báo qua radio/vô tuyến truyền hình die Nachricht wurde per Telefon durchgegeben : tin tức ấy đã được thông báo qua điện thoại. 1