TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền trực tiếp

truyền trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

truyền trực tiếp

live studio studio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

truyền trực tiếp

halliges Studio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist der Speicher voll, fördert die Pumpe direkt in den Behälter, da das Folgeventil öffnet.

Khi bình chứa đầy, bơm truyền trực tiếp vào bình vì van điều khiển trình tự mở ra.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Verstellkräfte (können z. B. direkt an einen Regler übertragen werden)

Gây lực thay đổi mạnh (t. d. có thể truyền trực tiếp vào bộ phận điều chỉnh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Meldung im Radio/Fernsehen durchgeben

truyền trực tiếp một thông báo qua radio/vô tuyến truyền hình

die Nachricht wurde per Telefon durchgegeben

tin tức ấy đã được thông báo qua điện thoại. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgeben /(st. V.; hat)/

truyền trực tiếp; thông báo trực tiếp;

truyền trực tiếp một thông báo qua radio/vô tuyến truyền hình : eine Meldung im Radio/Fernsehen durchgeben tin tức ấy đã được thông báo qua điện thoại. 1 : die Nachricht wurde per Telefon durchgegeben

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halliges Studio /nt/KT_GHI/

[EN] live studio studio

[VI] truyền trực tiếp