TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động vào ai hay vào vật gì

tác động vào ai hay vào vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tác động vào ai hay vào vật gì

ausstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Ruhe strahlt auf die Umgebung aus

sự điềm tĩnh của ông ấy đã tác động đến chung quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

tác động vào ai hay vào vật gì (wirken);

sự điềm tĩnh của ông ấy đã tác động đến chung quanh. : seine Ruhe strahlt auf die Umgebung aus