Việt
tác động vào ai hay vào vật gì
Đức
ausstrahlen
seine Ruhe strahlt auf die Umgebung aus
sự điềm tĩnh của ông ấy đã tác động đến chung quanh.
ausstrahlen /(sw. V.; hat)/
tác động vào ai hay vào vật gì (wirken);
sự điềm tĩnh của ông ấy đã tác động đến chung quanh. : seine Ruhe strahlt auf die Umgebung aus