TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát ra thành tia

phát ra thành tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phát ra thành tia

ausstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Licht strahlt von dem Turm aus

một nguồn sáng phát ra từ đỉnh tháp

die Schmer zen strahlten vom Kopf in den Arm aus

những cơn đau lan tỏa từ đầu xuống cánh tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

phát ra thành tia; phát xạ;

một nguồn sáng phát ra từ đỉnh tháp : ein Licht strahlt von dem Turm aus những cơn đau lan tỏa từ đầu xuống cánh tay. : die Schmer zen strahlten vom Kopf in den Arm aus