Việt
láng bóng
bóng
bóng nhoáng
Anh
glossy
lustre
Đức
glänzend
glatt a
blank a von
Immer häufi ger sind Blasteile gefordert, dieneben einer Beständigkeit gegen Laugen oder Säuren auch eine hohe Wanddicke oder eineglänzende Oberfl äche aufweisen sollen.
Ngoài tính bền đối với chất kiềm (base) hoặc acid, các chi tiết thổi còn cần phải có thành dày và bề mặt láng bóng. Để đạt được những yêu
Messung bei schwarzen, nichtglänzenden und sehr transparenten Füllmedien ungünstig
Không thuận tiện với chất nạp màu đen, không láng bóng hay rất trong suốt
bóng, láng bóng, bóng nhoáng
glänzend (a), glatt a), blank a) von; sự không láng bóng Mattheit f