TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

láng bóng

láng bóng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng nhoáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

láng bóng

glossy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lustre

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

láng bóng

glänzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glatt a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

blank a von

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Immer häufi ger sind Blasteile gefordert, dieneben einer Beständigkeit gegen Laugen oder Säuren auch eine hohe Wanddicke oder eineglänzende Oberfl äche aufweisen sollen.

Ngoài tính bền đối với chất kiềm (base) hoặc acid, các chi tiết thổi còn cần phải có thành dày và bề mặt láng bóng. Để đạt được những yêu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messung bei schwarzen, nichtglänzenden und sehr transparenten Füllmedien ungünstig

Không thuận tiện với chất nạp màu đen, không láng bóng hay rất trong suốt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lustre

bóng, láng bóng, bóng nhoáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glossy

láng bóng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

láng bóng

glänzend (a), glatt a), blank a) von; sự không láng bóng Mattheit f