TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vapor seal

Đóng kín hơi nước

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

nắp khí hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp kín hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vapor seal

Vapor seal

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vapor seal

Dampfsiegelung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vapor seal

nắp khí hơi

vapor seal, shade, shield

nắp kín hơi

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Dampfsiegelung

[EN] Vapor seal

[VI] Đóng kín hơi nước