intensity
cường độ ~ of an absorption line cường độ của đường hấp thụ ~ of gravity cường độtr ọ ng lự c ~ of magnetic field c ườ ng độtừ trường ~ of terrestrial magnetism cường độ địa từ ~ of turbulence cường độ nhiễu loạn current ~ cường độ dòng chảy fold ~ cường độ uốn nếp horizontal ~ cường độ ngang light ~ cường độ ánh sáng luminous ~ cường độ sáng metamorphic ~ cường độ biến chất precipitation ~ cường độ mưa, cường độ giáng thủy (trong khí quyển) radiation ~ cường độ bức xạ rain ~ cường độ mưa residual ~ cường độtàn dư ~ scale thang cường độ (độ ng đất) spectrum ~ cường độ quang phổ total ~ cường độtổng cộng vertical ~ cường độthẳng đứng (của từ trường), sức căng thẳng đứng weathering ~ cường độ phong hóa