TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức căng thẳng đứng weathering ~ cường độ phong hóa

cường độ giáng thủy radiation ~ cường độ bức xạ rain ~ cường độ mưa residual ~ cường độtàn dư ~ scale thang cường độ spectrum ~ cường độ quang phổ total ~ cường độtổng cộng vertical ~ cường độthẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức căng thẳng đứng weathering ~ cường độ phong hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sức căng thẳng đứng weathering ~ cường độ phong hóa

intensity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intensity

cường độ ~ of an absorption line cường độ của đường hấp thụ ~ of gravity cường độtr ọ ng lự c ~ of magnetic field c ườ ng độtừ trường ~ of terrestrial magnetism cường độ địa từ ~ of turbulence cường độ nhiễu loạn current ~ cường độ dòng chảy fold ~ cường độ uốn nếp horizontal ~ cường độ ngang light ~ cường độ ánh sáng luminous ~ cường độ sáng metamorphic ~ cường độ biến chất precipitation ~ cường độ mưa, cường độ giáng thủy (trong khí quyển) radiation ~ cường độ bức xạ rain ~ cường độ mưa residual ~ cường độtàn dư ~ scale thang cường độ (độ ng đất) spectrum ~ cường độ quang phổ total ~ cường độtổng cộng vertical ~ cường độthẳng đứng (của từ trường), sức căng thẳng đứng weathering ~ cường độ phong hóa