Việt
phần trăm
có lợi tức
sinh lời
Đức
verzinslich
Geld verzinslich anlegen trả
tiền lãi.
verzinslich /(Adj.)/
có lợi tức; sinh lời;
verzinslich /a/
thuộc] phần trăm; [có] lợi tức, lãi suất, lãi, lòi, lãi bách phân, lãi phần trăm, lãi suất lợi túc; Geld verzinslich anlegen trả tiền lãi.