TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centi

phần trăm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

centi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xenti

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

centi

CENTI

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

centi

centi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zenti

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zenti-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

centi

centi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zenti- /pref (c)/Đ_LƯỜNG/

[EN] centi (c)

[VI] xenti

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centi /TECH/

[DE] Centi; Zenti

[EN] centi

[FR] centi

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

centi

[DE] centi

[VI] phần trăm, centi

[EN] centi

[FR] centi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CENTI

xenti Tiếp đàu ngữ la tinh của một trăm, hiện nay dùng để chỉ một phần trâm, thí dụ : 1 xáng ti mét = 0, 01m.