Việt
phần trăm
centi
xenti
Anh
CENTI
Đức
Zenti
Zenti-
Pháp
Zenti- /pref (c)/Đ_LƯỜNG/
[EN] centi (c)
[VI] xenti
centi /TECH/
[DE] Centi; Zenti
[EN] centi
[FR] centi
[DE] centi
[VI] phần trăm, centi
xenti Tiếp đàu ngữ la tinh của một trăm, hiện nay dùng để chỉ một phần trâm, thí dụ : 1 xáng ti mét = 0, 01m.