Valeur /[vaÌ0:r], der; -s, -s, (auch:) die; -, -s/
(Bankw veraltet) cổ phiếu;
trái phiếu (Wertpapier);
Aktie /[aktsio], die; -, -n (Wirtsch.)/
cổ phần;
cổ phiếu;
các cổ phiếu đang tăng giá’, wie Stehen die Aktien?: (đùa) khỏe không? Sức khỏe thế nào? : die Aktien steigen viễn cảnh (của ai) tốt đẹp, có nhiều khả năng thành công. : jmds. Aktien steigen (ugs.)
Anteilschein /der (Wirtsch.)/
cổ phần;
cổ phiếu;
giấy xác nhận phần vôn góp;
Wertpapier /das (Wirtsch.)/
chứng khoán;
cổ phiếu;
chứng từ có xác định giá;
Exote /der; -n, -n/
(PI ) (Börsenw ) cổ phiếu;
tín phiếu;
ngoại tệ được giao dịch từ nước ngoài hoặc chuyển bất hợp pháp;